Nghĩa tiếng Việt của từ subtlety, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌt.l.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌt.li.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tinh tế, sự khéo léo
Contoh: The subtlety of the artist's work is remarkable. (Kesensitifan dalam karya seniman itu luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subtilitas', từ 'subtilis' nghĩa là 'tinh tế, mịn', kết hợp với hậu tố '-ty'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh vẽ rất tinh tế và khéo léo, thể hiện sự 'subtlety' trong nghệ thuật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: finesse, delicacy, nuance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obviousness, bluntness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lack of subtlety (thiếu sự tinh tế)
- subtlety in art (sự tinh tế trong nghệ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The subtlety of the chef's cooking is what makes it special. (Kesensitifan dalam memasak koki adalah apa yang membuatnya istimewa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a gallery, a painting with great subtlety caught everyone's attention. It wasn't the colors or the size, but the delicate brush strokes that told a story of a quiet morning in a small village. The artist's subtlety made the painting a masterpiece.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng triển lãm, một bức tranh có sự tinh tế cao thu hút sự chú ý của mọi người. Không phải là màu sắc hay kích thước, mà là những nét vẽ mịn mông kể chuyện về một buổi sáng yên tĩnh trong một ngôi làng nhỏ. Sự tinh tế của họa sĩ đã biến bức tranh thành một kiệt tác.