Nghĩa tiếng Việt của từ subtract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səbˈtrækt/
🔈Phát âm Anh: /səbˈtrækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trừ, bớt đi
Contoh: If you subtract 5 from 10, you get 5. (Jika Anda mengurangi 5 dari 10, Anda mendapatkan 5.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subtrahere', gồm 'sub-' (dưới) và 'trahere' (kéo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bớt đi một phần của một toàn thể, như khi bạn trừ đi một số từ một tổng số.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deduct, remove, diminish
Từ trái nghĩa:
- động từ: add, increase, augment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subtract from (trừ đi từ)
- subtract by (trừ bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: You need to subtract the cost of materials from the total budget. (Anda perlu mengurangi biaya bahan dari anggaran total.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever mathematician who loved to subtract numbers. One day, he had to subtract a large number from a bigger one. As he subtracted, he realized that the result was the key to solving a complex problem he had been working on. This simple act of subtraction led to a great discovery!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học thông minh rất thích trừ số. Một ngày nọ, anh ta phải trừ một số lớn khỏi một số lớn hơn. Khi anh ta trừ, anh ta nhận ra rằng kết quả này là chìa khóa để giải quyết một vấn đề phức tạp mà anh ta đang nghiên cứu. Hành động trừ đơn giản này dẫn đến một khám phá vĩ đại!