Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subtraction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səbˈtræk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /səbˈtræk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phép trừ
        Contoh: Subtraction is a basic operation in arithmetic. (Pengurangan adalah operasi dasar dalam aritmatika.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subtractio', từ 'subtrahere' nghĩa là 'lấy đi từ trên xuống', bao gồm 'sub-' (dưới) và 'trahere' (kéo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trừ đi một số lượng từ một tổng lớn hơn, như trong toán học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deduction, reduction

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: addition, increase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subtraction problem (bài toán trừ)
  • subtraction operation (phép toán trừ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The subtraction of these numbers is straightforward. (Pengurangan angka-angka ini mudah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a math class, there was a subtraction problem on the board. The students learned how to subtract numbers, and they realized that subtraction is like taking away parts of a whole. They practiced with different numbers and soon became experts in subtraction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học toán, có một bài toán trừ trên bảng. Các học sinh học cách trừ các số, và họ nhận ra rằng phép trừ giống như lấy đi một phần của cả một. Họ luyện tập với các số khác nhau và sớm trở thành chuyên gia về phép trừ.