Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subtractive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səbˈtræktɪv/

🔈Phát âm Anh: /səbˈtræktɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến việc loại bỏ hoặc giảm
        Contoh: The subtractive color model involves mixing colors to create other colors by subtracting wavelengths. (Model warna subtractive berkaitan dengan pencampuran warna untuk menciptakan warna lain dengan mengurangi panjang gelombang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subtractus', dạng quá khứ của 'subtrahere' nghĩa là 'lấy đi', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trừ đi một lượng nào đó trong toán học hoặc trong quá trình tô màu để nhớ 'subtractive'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • reducing, diminishing, decreasing

Từ trái nghĩa:

  • additive, increasing, enhancing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subtractive process (quá trình loại bỏ)
  • subtractive color (màu subtractive)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: In subtractive synthesis, sounds are created by removing harmonics. (Trong tổng hợp subtractive, âm thanh được tạo ra bằng cách loại bỏ các hài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where colors were created through subtractive methods, artists would paint by removing certain wavelengths of light to achieve the desired hues. This unique approach to artistry made every painting a masterpiece of subtraction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà màu sắc được tạo ra thông qua phương pháp subtractive, các nghệ sĩ sẽ vẽ bằng cách loại bỏ các bước sóng ánh sáng nhất định để đạt được màu sắc mong muốn. Phương pháp nghệ thuật độc đáo này làm cho mỗi bức tranh trở thành một kiệt tác của việc trừ đi.