Nghĩa tiếng Việt của từ subtropic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌbˈtrɑpɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌsʌbˈtrɒpɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến vùng nhiệt đới giáp với vùng ôn đới
Contoh: The subtropic climate is characterized by mild winters and hot summers. (Klimat subtropikal dikarakteristik oleh musim dingin yang lunak dan musim panas yang panas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sub-' (dưới) và 'tropic' (vòng cực), tổ hợp để chỉ vùng gần vòng cực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vùng nhiệt đới giáp với vùng ôn đới, nơi có mùa đông ấm áp và mùa hè nóng bức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: subtropical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: arctic, antarctic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subtropic climate (khí hậu subtropic)
- subtropic region (khu vực subtropic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many fruits grow well in subtropic regions. (Banyak buah tumbuh baik di daerah subtropikal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a subtropic region, the weather was always mild and pleasant. The people there enjoyed a variety of fruits and the beautiful scenery. They lived a peaceful life, surrounded by lush greenery and warm sunshine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng subtropic, thời tiết luôn êm ả và dễ chịu. Người dân ở đó được thưởng thức nhiều loại trái cây và cảnh quan đẹp. Họ sống một cuộc sống yên bình, bao quanh bởi rừng xanh tươi và ánh nắng ấm áp.