Nghĩa tiếng Việt của từ subtropical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌb.trəˈpɪk.l/
🔈Phát âm Anh: /ˌsʌb.trəˈpɪk.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở vùng cận nhiệt đới
Contoh: The subtropics are regions near the tropics with a mild climate. (Vùng cận nhiệt đới là các khu vực gần xích đạo với khí hậu ôn hòa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sub' (dưới) và 'tropic' (nhiệt đới), từ 'tropicus' nghĩa là 'của nhiệt đới'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vùng như Florida hoặc Đài Loan có khí hậu ấm áp nhưng không như nhiệt đới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vùng cận nhiệt đới
Từ trái nghĩa:
- vùng nhiệt đới
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- subtropical climate (khí hậu cận nhiệt đới)
- subtropical forest (rừng cận nhiệt đới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The subtropics have a unique ecosystem. (Vùng cận nhiệt đới có hệ sinh thái độc đáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the subtropics, there was a unique ecosystem thriving with diverse flora and fauna. The mild climate allowed for a variety of species to coexist harmoniously.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở vùng cận nhiệt đới, có một hệ sinh thái độc đáo phát triển với nhiều loài thực vật và động vật đa dạng. Khí hậu ôn hòa cho phép nhiều loài sống cùng nhau hài hòa.