Nghĩa tiếng Việt của từ suburban, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈbɜr.bən/
🔈Phát âm Anh: /səˈbɜː.bən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nội thành, ven đô
Contoh: They live in a suburban area. (Mereka tinggal di daerah pinggir kota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suburbium', từ 'sub-' nghĩa là 'dưới' và 'urb-' nghĩa là 'thành phố', kết hợp với hậu tố '-an'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khu phố yên tĩnh với những cánh đồng hoa và nhà ở có sân, xung quanh là những con đường rộng rãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: residential, outskirts, peripheral
Từ trái nghĩa:
- tính từ: urban, city, downtown
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suburban lifestyle (lối sống ven đô)
- suburban area (khu vực ven đô)
- suburban sprawl (mở rộng ven đô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The suburban neighborhoods are quiet and peaceful. (Kawasan pinggir kota itu tenang dan damai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a suburban town, there was a beautiful garden where all the neighbors would gather. They enjoyed the peaceful atmosphere and the fresh air, away from the hustle and bustle of the city. This suburban life was perfect for raising their children and enjoying nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn ven đô có một khu vườn xinh đẹp mà tất cả hàng xóm đều tụ tập. Họ thích không khí yên tĩnh và không khí trong lành, xa náo nhiệt của thành phố. Cuộc sống ven đô này là hoàn hảo để nuôi dạy con cái và thưởng thức thiên nhiên.