Nghĩa tiếng Việt của từ suburbanization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌbɜr.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsʌbɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình hình thành và phát triển của khu vực ngoại ô
Contoh: The suburbanization of the area has led to increased traffic. (Sự phát triển ngoại ô của khu vực đã dẫn đến tăng lưu lượng giao thông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suburbium', kết hợp với hậu tố '-ization' có nghĩa là quá trình hoặc hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một khu vực ngoại ô mà bạn biết, nơi có nhiều nhà ở và khu công nghiệp mới được xây dựng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- urban sprawl, suburban expansion
Từ trái nghĩa:
- urban contraction, centralization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rapid suburbanization (sự phát triển ngoại ô nhanh chóng)
- impact of suburbanization (tác động của sự phát triển ngoại ô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The suburbanization process has changed the landscape of the city. (Quá trình hình thành ngoại ô đã thay đổi khung cảnh của thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city undergoing rapid suburbanization, new neighborhoods and shopping centers were popping up everywhere. This led to a significant increase in the population and traffic, changing the city's dynamics forever. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đang trải qua sự phát triển ngoại ô nhanh chóng, các khu vực và trung tâm mua sắm mới xuất hiện ở khắp mọi nơi. Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể về dân số và lưu lượng giao thông, thay đổi động lực của thành phố mãi mãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đang trải qua sự phát triển ngoại ô nhanh chóng, các khu vực và trung tâm mua sắm mới xuất hiện ở khắp mọi nơi. Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể về dân số và lưu lượng giao thông, thay đổi động lực của thành phố mãi mãi.