Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ subvert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sʌbˈvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /sʌbˈvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm lật đổ, làm hủy hoại
        Contoh: The rebels aimed to subvert the government. (Pemberontak bertujuan untuk meruntuhkan pemerintahan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subvertere', gồm 'sub-' (dưới) và 'vertere' (xoay, quay đảo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đảo chính, nơi mọi thứ bị lật đổ từ dưới lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: undermine, overthrow, destabilize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: support, uphold, stabilize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • subvert the system (làm lật đổ hệ thống)
  • subvert the authority (làm lật đổ chính quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new law could subvert the traditional values. (Hakim baru ini dapat meruntuhkan nilai-nilai tradisional.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of rebels planned to subvert the kingdom's rule. They used tactics to undermine the king's authority and eventually overthrew the government, bringing a new era of freedom. (Dahulu kala, sekelompok pemberontak merencanakan untuk meruntuhkan kekuasaan kerajaan. Mereka menggunakan taktik untuk merusak kekuasaan raja dan akhirnya merebut pemerintahan, membawa era baru kebebasan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phản động viên lên kế hoạch làm lật đổ quyền lực của vương quốc. Họ sử dụng các chiến thuật để xói mòn quyền lực của vua và cuối cùng lật đổ chính quyền, mở ra một thời kỳ tự do mới.