Nghĩa tiếng Việt của từ subway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌb.weɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌb.weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường hầm đường sắt ở dưới lòng đất
Contoh: I take the subway to work every day. (Saya mengambil kereta bawah tanah untuk bekerja setiap hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sub-' (dưới) và 'way' (đường), chỉ đường hầm đường sắt nằm dưới mặt đất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang đi bộ qua một đoạn đường hầm đông người, đây là hình ảnh thường thấy của 'subway'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- metro, underground, tube
Từ trái nghĩa:
- overground
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take the subway (đi xe điện ngầm)
- subway station (ga đường sắt ngầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- I often use the subway to travel around the city. (Saya sering menggunakan kereta bawah tanah untuk bepergian di kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a bustling city, people relied heavily on the subway to commute. It was like a hidden underground kingdom, connecting every corner of the city. One day, a young man named Tom got lost in the subway. He wandered through the tunnels, amazed by the vast network beneath the city streets. Eventually, he found his way back to the surface, but the experience left a lasting impression on him, always reminding him of the mysterious 'subway'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đông đúc, mọi người phụ thuộc nhiều vào đường sắt ngầm để di chuyển. Nó giống như một vương quốc ẩn sâu bên dưới, kết nối mọi góc cạnh của thành phố. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ tên là Tom bị lạc trong đường hầm. Anh lang thang qua các đường hầm, kinh ngạc trước mạng lưới rộng lớn bên dưới các con đường thành phố. Cuối cùng, anh tìm được đường trở lại bề mặt, nhưng trải nghiệm đó để lại một ấn tượng lâu dài với anh, luôn nhắc nhở anh về 'đường sắt ngầm' bí ẩn.