Nghĩa tiếng Việt của từ succeeding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səkˈsiːdɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /səkˈsiːdɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thành công, đạt được mục tiêu
Contoh: She hopes to be succeeding in her new job. (Dia berharap berhasil dalam pekerjaan barunya.) - tính từ (adj.):tiếp theo, sau đó
Contoh: The succeeding years were difficult for the company. (Tahun-tahun berikutnya sulit bagi perusahaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'succedere', từ 'sub-' (dưới) và 'cedere' (đi, di chuyển).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi đua, người thắng cuộc là người 'succeeding' (thành công).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: prosper, flourish
- tính từ: subsequent, following
Từ trái nghĩa:
- động từ: fail, flounder
- tính từ: previous, preceding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- succeeding in life (thành công trong cuộc sống)
- succeeding generations (thế hệ sau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He is succeeding in his business. (Dia berhasil dalam bisnisnya.)
- tính từ: The succeeding chapters are more challenging. (Bab-bab berikutnya lebih menantang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young entrepreneur who was succeeding in every venture he undertook. His success was like a seed that grew into a mighty tree, symbolizing his growth and achievements. In the succeeding years, his company became a leader in the industry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ đang thành công trong mọi sự nghiệp anh ta nỗ lực. Sự thành công của anh ta giống như một hạt giống phát triển thành một cây khổng lồ, đại diện cho sự phát triển và thành tích của anh ta. Trong những năm tiếp theo, công ty của anh ta trở thành nhà lãnh đạo trong ngành.