Nghĩa tiếng Việt của từ successful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səkˈses.fəl/
🔈Phát âm Anh: /səkˈses.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đạt được mục tiêu, thành công
Contoh: She had a successful career. (Dia memiliki karir yang sukses.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'successus', từ 'succedere' nghĩa là 'tiến lên, thừa kế', kết hợp với hậu tố '-ful'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kỷ niệm thành công trong cuộc sống của bạn, như khi bạn hoàn thành một dự án mà bạn đã làm việc chăm chỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: triumphant, victorious, prosperous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsuccessful, failed, fruitless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- successful in (thành công trong)
- successful at (thành công về)
- successful outcome (kết quả thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The event was successful and well-attended. (Sự kiện đã thành công và có nhiều người tham dự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young entrepreneur who dreamed of starting a successful business. He worked hard every day, learning from his failures and celebrating his small victories. Eventually, his dedication paid off, and his business became successful, providing jobs and services to the community. His story inspired many others to pursue their own successful ventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ mơ ước khởi nghiệp một công ty thành công. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, học hỏi từ những thất bại và ăn mừng những chiến thắng nhỏ của mình. Cuối cùng, sự cam go của anh ta đã được đền đáp, và công ty của anh ta trở nên thành công, cung cấp việc làm và dịch vụ cho cộng đồng. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người khác theo đuổi những dự án thành công của chính mình.