Nghĩa tiếng Việt của từ succession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səkˈseʃ(ə)n/
🔈Phát âm Anh: /səkˈseʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc kế tiếp, sự thống trị kế tiếp
Contoh: The succession of the prince to the throne was smooth. (Sự thống trị của hoàng tử lên ngôi là trơn tru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'successio', từ 'succedere' nghĩa là 'theo sau', gồm 'suc-' (theo sau) và 'cedere' (đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người kế nhiệm một vị trí quan trọng sau người khác, như việc hoàng tử kế vị hoàng đế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sequence, series, continuation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: interruption, disruption
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in succession (liên tiếp)
- line of succession (dòng kế thừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A succession of rainy days made us cancel the picnic. (Một loạt những ngày mưa khiến chúng tôi phải hoãn buổi picnic.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom far away, there was a succession of kings who ruled wisely. Each king in the succession brought prosperity and peace to the land, ensuring a smooth transition of power. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một dòng kế thừa các vị vua đã cai quản khôn ngoan. Mỗi vị vua trong dòng kế thừa đã mang lại thịnh vượng và hòa bình cho đất nước, đảm bảo sự chuyển giao quyền lực trơn tru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một dòng kế thừa các vị vua đã cai quản khôn ngoan. Mỗi vị vua trong dòng kế thừa đã mang lại thịnh vượng và hòa bình cho đất nước, đảm bảo sự chuyển giao quyền lực trơn tru.