Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ successional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səkˈseʃənl/

🔈Phát âm Anh: /səkˈseʃənl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thứ tự thế hệ hoặc thời kỳ, theo trình tự
        Contoh: The successional stages of a forest ecosystem are crucial for its balance. (Tahapan berurutan dari ekosistem hutan sangat penting untuk keseimbangannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'successio', từ 'succedere' nghĩa là 'theo sau', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự thay đổi theo thời gian trong một hệ sinh thái, như các loài cây thay thế lẫn nhau trong một khu rừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sequential, successive, subsequent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: simultaneous, concurrent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • successional vegetation (thảm thực vật theo thứ tự)
  • successional stage (giai đoạn theo thứ tự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The successional development of the forest is influenced by various factors. (Perkembangan berurutan dari hutan dipengaruhi oleh berbagai faktor.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a forest, the successional stages of plant growth are fascinating. First, pioneer species like grasses and wildflowers appear, followed by shrubs and small trees. Eventually, larger trees dominate, creating a mature forest ecosystem. This successional process ensures the forest's resilience and diversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng, các giai đoạn theo thứ tự của sự phát triển thực vật rất thú vị. Đầu tiên, các loài tiên phong như cỏ và hoa dại xuất hiện, sau đó là các cây cỏ và cây nhỏ. Cuối cùng, các cây lớn chiếm ưu thế, tạo nên một hệ sinh thái rừng trưởng thành. Quá trình theo thứ tự này đảm bảo sự bền vững và đa dạng của rừng.