Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ successive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səkˈsesɪv/

🔈Phát âm Anh: /səkˈsesɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kế tiếp, liên tiếp
        Contoh: The team won three successive games. (Tim itu menang tiga pertandingan berturut-turut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'successivus', từ 'succedere' nghĩa là 'theo sau', bao gồm các thành phần 'suc-' (theo sau), 'cedere' (đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dãy sự kiện hoặc kết quả xảy ra liên tiếp mà không bị gián đoạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: consecutive, sequential, continuous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: intermittent, discontinuous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • successive years (năm liên tiếp)
  • successive victories (chiến thắng liên tiếp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He held successive positions in the company. (Anh ta giữ nhiều vị trí liên tiếp trong công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a row of houses, each successive house was painted a different color, creating a rainbow effect on the street. (Trên một hàng nhà, mỗi ngôi nhà kế tiếp được sơn một màu khác nhau, tạo ra hiệu ứng cầu vồng trên đường.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trên một hàng nhà, mỗi ngôi nhà kế tiếp được sơn một màu khác nhau, tạo ra hiệu ứng cầu vồng trên đường.