Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ successively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səkˈsesɪvli/

🔈Phát âm Anh: /səkˈsesɪvli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):liên tiếp, theo thứ tự
        Contoh: The tasks were completed successively. (Tugas-tugas itu diselesaikan secara berurutan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'successivus', từ 'succedere' nghĩa là 'theo sau', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người thực hiện nhiệm vụ một cách thành công và liên tục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: consecutively, sequentially, in a row

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: intermittently, irregularly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • successively higher (cao hơn liên tiếp)
  • successively lower (thấp hơn liên tiếp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The team won the championship five times successively. (Đội bóng đã giành chức vô địch năm lần liên tiếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a competition, John won the first round, then the second, and successively all the way to the final, where he emerged victorious. (Trong một cuộc thi, John thắng vòng đầu tiên, sau đó là vòng thứ hai, và liên tiếp cho đến vòng chung kết, nơi anh ta xuất sắc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc thi, John thắng vòng đầu tiên, sau đó là vòng thứ hai, và liên tiếp cho đến vòng chung kết, nơi anh ta xuất sắc.