Nghĩa tiếng Việt của từ successor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səkˈsesər/
🔈Phát âm Anh: /səkˈsesə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thay thế, người kế vị
Contoh: The CEO announced his successor before retiring. (CEO thông báo người thay thế của mình trước khi nghỉ hưu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'successor', từ 'succedere' nghĩa là 'theo sau', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Một người giỏi nghề đang chuẩn bị nghỉ hưu và cần tìm một người thay thế, đó chính là 'successor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: heir, inheritor, replacement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: predecessor, forerunner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- designated successor (người thay thế được chỉ định)
- successor to the throne (người kế vị ngôi vương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company is looking for a successor to the CEO. (Công ty đang tìm kiếm một người thay thế cho CEO.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise king who was about to retire. He needed to find a worthy successor to take his place. After a long search, he found a young prince who was brave and intelligent. The king trained the prince and eventually crowned him as the new king, ensuring a smooth transition of power.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan sắp nghỉ hưu. Ông cần tìm một người thay thế xứng đáng để tiếp nối vị trí của mình. Sau một cuộc tìm kiếm dài, ông tìm thấy một chàng hoàng tử trẻ là người dũng cảm và thông minh. Vua dạy dỗ chàng hoàng tử và cuối cùng đã lên ngôi làm vua mới, đảm bảo sự chuyển giao quyền lực một cách trơn tru.