Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ succinct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səkˈsɪŋkt/

🔈Phát âm Anh: /səkˈsɪŋkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngắn gọn, súc tích
        Contoh: His speech was succinct and to the point. (Pidato dia singkat dan padat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'succinctus', là dạng quá khứ của 'succingere', có nghĩa là 'thắt lại', từ 'sub-' (dưới) và 'cingere' (quấn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bức vẽ được vẽ rất ngắn gọn và súc tích, chỉ với một vài nét mà vẫn diễn tả được ý tưởng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: concise, brief, terse

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: verbose, wordy, lengthy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • succinct summary (tóm tắt ngắn gọn)
  • succinct explanation (giải thích súc tích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The report was succinct, yet covered all the important points. (Báo cáo đã ngắn gọn, nhưng vẫn đề cập đến tất cả các điểm quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer known for his succinct style. He could convey complex ideas in just a few words, making his stories both engaging and easy to understand. One day, he was asked to write a report on a lengthy topic. He spent hours condensing the information into a succinct summary that captured the essence of the issue without unnecessary details.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn nổi tiếng với phong cách ngắn gọn. Anh ta có thể diễn đạt những ý tưởng phức tạp chỉ trong vài từ, làm cho câu chuyện của anh ta hấp dẫn và dễ hiểu. Một ngày nọ, anh ta được yêu cầu viết một báo cáo về một chủ đề dài dòng. Anh ta dành hàng giờ để tóm tắt thông tin thành một tóm tắt ngắn gọn, độc đáo mà vẫn bao quát được bản chất của vấn đề mà không cần chi tiết thừa.