Nghĩa tiếng Việt của từ succinctly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səkˈsɪŋktli/
🔈Phát âm Anh: /səkˈsɪŋkʧli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách ngắn gọn, không rườm rà
Contoh: He explained the problem succinctly. (Dia menjelaskan masalah dengan ringkas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'succinctus', dạng quá khứ của 'succingere', có nghĩa là 'thắt lại', từ 'sub' (dưới) và 'cingere' (quấn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bài thuyết trình mà người nói diễn đạt mọi thứ một cách ngắn gọn và hiệu quả, giống như việc 'thắt lại' những thứ không cần thiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: briefly, concisely, compactly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: verbosely, prolifically, expansively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- state succinctly (nêu lên một cách ngắn gọn)
- succinctly put (nói một cách ngắn gọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She summarized the report succinctly. (Dia meringkas laporan dengan ringkas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, John was asked to explain the project succinctly. He stood up and delivered a concise summary that impressed everyone. (Trong một cuộc họp, John được yêu cầu giải thích dự án một cách ngắn gọn. Anh ta đứng dậy và đưa ra một bài tóm tắt ngắn gọn khiến mọi người ấn tượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, John được yêu cầu giải thích dự án một cách ngắn gọn. Anh ta đứng dậy và đưa ra một bài tóm tắt ngắn gọn khiến mọi người ấn tượng.