Nghĩa tiếng Việt của từ succor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌk.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌk.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giúp đỡ, sự cứu trợ
Contoh: They provided succor to the victims of the disaster. (Mereka memberi bantuan kepada korban bencana.) - động từ (v.):giúp đỡ, cứu trợ
Contoh: We must succor those in need. (Kita harus membantu mereka yang membutuhkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'succurrere', từ 'sub-' nghĩa là 'dưới' và 'currere' nghĩa là 'chạy', có nghĩa là 'chạy đến giúp đỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn cần giúp đỡ, và một người bạn đột ngột xuất hiện để 'cứu trợ'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aid, assistance, help
- động từ: aid, assist, help
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hindrance, obstacle
- động từ: hinder, obstruct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- provide succor (cung cấp sự giúp đỡ)
- seek succor (tìm kiếm sự giúp đỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The charity's main goal is to provide succor to the homeless. (Mục tiêu chính của từ thiện là cung cấp sự giúp đỡ cho người vô gia cư.)
- động từ: The rescue team succored the trapped miners. (Đội cứu hộ giúp đỡ những người thợ mỏ bị kẹt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a village was in dire need of succor due to a severe drought. A kind-hearted stranger arrived and succored the villagers by providing them with water and food. The villagers were grateful and the stranger became a hero in their eyes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng rất cần sự giúp đỡ vì hạn hán nghiêm trọng. Một người lạ tốt bụng đến và cứu trợ cho dân làng bằng cách cung cấp nước và thức ăn. Dân làng rất biết ơn và người lạ trở thành anh hùng trong mắt họ.