Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ succulent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌkjələnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌkjʊlənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mọng nước, mọng nước nhiều
        Contoh: The succulent leaves store water for dry periods. (Lá mọng nước dự trữ nước cho thời kỳ khô cằn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'succulentus', từ 'succus' nghĩa là 'nước', thể hiện sự mọng nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cây xương rồng hoặc các loài thực vật khác có thể tích nước tốt trong điều kiện khô hạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • juicy, fleshy, moist

Từ trái nghĩa:

  • dry, arid, desiccated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • succulent leaves (lá mọng nước)
  • succulent fruits (quả mọng nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The garden is full of succulent plants that thrive in hot climates. (Vườn đầy những cây mọng nước phát triển mạnh trong khí hậu nóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a desert land, there was a succulent plant that could store water in its thick leaves. It was admired by all the other plants for its ability to survive the harsh conditions. One day, a traveler came by and was amazed by the succulent's resilience and beauty. He took a cutting and planted it in his garden, where it thrived and reminded him of the desert's strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng sa mạc, có một cây mọng nước có thể dự trữ nước trong những chiếc lá dày. Nó được tất cả những cây khác kính mến vì khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt. Một ngày, một du khách đi ngang và đã kinh ngạc vì sự kiên cường và vẻ đẹp của cây mọng nước. Anh ta mang một đoạn cành về trồng trong vườn của mình, nơi nó phát triển mạnh và nhắc nhở anh ta về sức mạnh của sa mạc.