Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ such, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sʌtʃ/

🔈Phát âm Anh: /sʌtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):như vậy, cụ thể như vậy
        Contoh: I have never seen such a beautiful sunset. (Saya belum pernah melihat matahari terbenam yang indah seperti itu.)
  • phó từ (adv.):như vậy, cụ thể như vậy
        Contoh: He was such an amazing speaker. (Dia adalah pembicara yang luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'swilch', từ tiếng German cổ 'selbig', có nghĩa là 'cùng loại, cùng một'. Được sử dụng để so sánh và chỉ ra mức độ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc so sánh các đối tượng hoặc sự vật, như khi bạn nói 'có những người như vậy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: so, like that
  • phó từ: thus, in that manner

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: different, unlike
  • phó từ: otherwise, differently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • such as (như là)
  • as such (như vậy)
  • such that (như vậy để)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Such behavior is unacceptable. (Hành vi như vậy là không thể chấp nhận được.)
  • phó từ: She is such a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ có tài năng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where such beautiful flowers bloomed that people came from far and wide to see them. The villagers were proud of their unique flora, and such was their pride that they organized an annual festival to celebrate the beauty of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nơi hoa đẹp đến nỗi mọi người từ xa cận đến để ngắm. Dân làng rất tự hào về loài hoa độc đáo của mình, và niềm tự hào đó khiến họ tổ chức một lễ hội hàng năm để kỷ niệm vẻ đẹp của thiên nhiên.