Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sʌk/

🔈Phát âm Anh: /sʌk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hút, bú
        Contoh: The baby sucks milk from the bottle. (Bayi itu menghisap susu dari botol.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sukien', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sugere' nghĩa là 'hút'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một em bé đang bú mẹ hoặc một người hút nước qua ống hút.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sip, draw

Từ trái nghĩa:

  • động từ: blow, spit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suck up (hút lên, lợi dụng)
  • suck in (hút vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He sucks the juice through a straw. (Anh ta hút nước ép qua một cái ống hút.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baby who loved to suck milk from his bottle. Every time he sucked, he felt happy and full. One day, he learned to suck juice through a straw, which was a new and exciting experience for him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ em rất thích bú sữa từ bình của mình. Mỗi khi bú, em cảm thấy vui vẻ và no bụng. Một ngày nọ, em học cách hút nước qua một cái ống hút, đó là một trải nghiệm mới mẻ và thú vị đối với em.