Nghĩa tiếng Việt của từ sudden, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌd.n/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌd.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đột ngột, bất ngờ
Contoh: There was a sudden change in the weather. (Ada perubahan mendadak dalam cuaca.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'subitus', có nghĩa là 'đột ngột', 'bất ngờ', từ 'subire' nghĩa là 'đi từ dưới lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo và đột nhiên có một cơn mưa đổ xuống, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sudden'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: abrupt, unexpected, immediate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: gradual, planned, anticipated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sudden death (cái chết đột ngột)
- sudden impact (tác động đột ngột)
- sudden change (sự thay đổi đột ngột)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sudden noise made everyone jump. (Suara mendadak membuat semua orang terkejut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sudden storm that changed the course of a ship's journey. The crew had to navigate through the rough waters and sudden gusts of wind to reach safety. (Dulu kala, ada badai mendadak yang mengubah rute perjalanan kapal. Awak kapal harus menavigasi melalui air yang kasar dan hembusan angin yang mendadak untuk mencapai keamanan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cơn bão đột ngột đã thay đổi hướng đi của một con tàu. Ban hành động phải điều hướng qua những dòng nước dữ dội và cơn gió mạnh đột ngột để đến được nơi an toàn.