Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suddenly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌd.n̩.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌd.nli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):đột ngột, bất ngờ
        Contoh: The car stopped suddenly. (Mobil berhenti tiba-tiba.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sudden' (nhanh, bất ngờ) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống bất ngờ như trời mưa đột ngột khi bạn đang đi bộ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: abruptly, unexpectedly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: gradually, slowly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • all of a sudden (đột nhiên)
  • sudden death (cái chết đột ngột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She suddenly realized she was lost. (Dia tiba-tiba menyadari bahwa dia tersesat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a man was walking in the forest when suddenly, he heard a loud noise. He turned around and saw a bear approaching him quickly. He remembered his training and slowly backed away, avoiding a sudden encounter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông đang đi dạo trong rừng khi đột nhiên, anh ta nghe thấy một tiếng ồn lớn. Anh quay lại và thấy một con gấu đang tiến lại gần nhanh chóng. Anh nhớ lại việc đào tạo của mình và từ từ lùi lại, tránh một cuộc gặp gỡ bất ngờ.