Nghĩa tiếng Việt của từ sue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /suː/
🔈Phát âm Anh: /sjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kiện tụng, đòi giải quyết
Contoh: She decided to sue the company for damages. (Cô ấy quyết định kiện công ty vì thiệt hại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'suer', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sequi' nghĩa là 'theo đuổi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án, nơi mà người ta 'sue' (kiện) nhau để giải quyết tranh chấp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: litigate, prosecute
Từ trái nghĩa:
- động từ: settle, reconcile
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sue for damages (kiện yêu cầu bồi thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: If they don't pay, we will have to sue. (Nếu họ không trả tiền, chúng ta sẽ phải kiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided to sue his neighbor for constantly playing loud music. He imagined the courtroom scene, where he would present his case and hopefully win the lawsuit. The word 'sue' reminded him of his pursuit for justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định kiện hàng xóm của mình vì luôn phát âm thanh lớn. Anh ta tưởng tượng cảnh tòa phán xét, nơi mà anh ta sẽ trình bày vụ án của mình và hy vọng sẽ giành được quyền lợi trong vụ kiện. Từ 'sue' nhắc nhở anh ta về cuộc theo đuổi công lý của mình.