Nghĩa tiếng Việt của từ suffering, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌf.ər.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌf.rɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đau khổ, sự đau đớn
Contoh: The suffering of the refugees was immense. (Sự đau khổ của những người tị nạn là rất lớn.) - động từ (v.):chịu đau khổ, chịu đựng
Contoh: He suffered a lot during the war. (Anh ta đã chịu đựng rất nhiều trong chiến tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sufferre', gồm 'sub-' nghĩa là 'dưới' và 'ferre' nghĩa là 'mang, chịu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh người bệnh đang phải chịu đựng nỗi đau, giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'suffering'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pain, agony, distress
- động từ: endure, undergo, experience
Từ trái nghĩa:
- danh từ: happiness, joy
- động từ: enjoy, delight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- endure suffering (chịu đựng đau khổ)
- relieve suffering (giảm đau khổ)
- suffering from (bị đau khổ do...)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The suffering of the people during the famine was unimaginable. (Sự đau khổ của mọi người trong thời khắc đói nghèo là không thể tưởng tượng được.)
- động từ: Many animals suffer from neglect. (Nhiều động vật phải chịu đựng do bị bỏ rơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who suffered greatly from his past mistakes. He tried to relieve his suffering by helping others, which eventually led him to find peace. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải chịu đựng rất nhiều vì những sai lầm trong quá khứ của mình. Anh ta cố gắng giảm bớt sự đau khổ bằng cách giúp đỡ người khác, điều đó cuối cùng đã dẫn anh ta tìm được sự thanh thản.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải chịu đựng rất nhiều vì những sai lầm trong quá khứ của mình. Anh ta cố gắng giảm bớt sự đau khổ bằng cách giúp đỡ người khác, điều đó cuối cùng đã dẫn anh ta tìm được sự thanh thản.