Nghĩa tiếng Việt của từ suffice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈfaɪs/
🔈Phát âm Anh: /səˈfaɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đủ, đáp ứng đủ
Contoh: A simple meal will suffice for tonight. (Một bữa ăn đơn giản sẽ đủ cho tối nay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sufficere', gồm 'sub-' (dưới) và 'facere' (làm), có nghĩa là 'làm đủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc có đủ thức ăn cho một bữa tối, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'suffice'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: suffice, satisfy, meet
Từ trái nghĩa:
- động từ: lack, fall short
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suffice it to say (nói cho đủ là)
- more than suffice (đủ hơn nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Will $100 suffice for your needs? (Liệu 100 đô la có đủ cho nhu cầu của bạn không?)
- động từ: A brief explanation will suffice. (Một lời giải thích ngắn gọn là đủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a traveler asked a wise man if a small loaf of bread would suffice for his journey. The wise man smiled and said, 'It will suffice if you share it with others.', teaching the traveler the value of generosity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một du khách hỏi một người thông thái nếu một cái bánh mì nhỏ sẽ đủ cho chuyến đi của ông ta. Người thông thái mỉm cười và nói, 'Nó sẽ đủ nếu bạn chia sẻ nó với người khác.', dạy cho du khách giá trị của sự khoan dung.