Nghĩa tiếng Việt của từ sufficient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈfɪʃnt/
🔈Phát âm Anh: /səˈfɪʃənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đủ, thỏa mãn được yêu cầu
Contoh: The food was sufficient for everyone. (Makanan itu cukup untuk semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sufficiens', từ 'sufficere' nghĩa là 'đủ', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc có đủ thức ăn, quần áo, hoặc nguồn tài nguyên để sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: enough, adequate, ample
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insufficient, inadequate, scarce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sufficient for (đủ cho)
- sufficient amount (số lượng đủ)
- sufficient reason (lý do đủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Do you have sufficient funds for this project? (Apakah Anda memiliki dana yang cukup untuk proyek ini?)
- tính từ: The evidence was not sufficient to prove his guilt. (Bukti itu tidak cukup untuk membuktikan kesalahannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where the harvest was always sufficient to feed everyone. One year, the crops were abundant, and the villagers were able to share their surplus with neighboring villages. This act of generosity made the region prosperous and peaceful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mùa màng luôn đủ để nuôi sống mọi người. Một năm, mùa màng thực vật phình ra, và dân làng có thể chia sẻ phần thừa của họ cho các làng lân cận. Hành động rộng lượng này khiến khu vực thịnh vượng và thanh bình.