Nghĩa tiếng Việt của từ suffragist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌfrədʒɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌfrədʒɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người ủng hộ quyền bỏ phiếu cho phụ nữ
Contoh: The suffragist movement gained momentum in the early 20th century. (Pemberontakan suffragist meraih momentum pada awal abad ke-20.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suffragium' nghĩa là 'phiếu bầu', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người tham gia.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cuộc biểu tình yêu cầu quyền bỏ phiếu cho phụ nữ trong lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: feminist, votist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anti-suffragist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suffragist movement (phong trào ủng hộ quyền bỏ phiếu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many suffragists were imprisoned for their activism. (Nhiều người ủng hộ quyền bỏ phiếu đã bị giam vì hoạt động của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a suffragist named Emily was fighting for women's right to vote. She organized rallies and spoke passionately about equality. Her efforts eventually led to significant changes in the law, granting women the right to vote.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người ủng hộ quyền bỏ phiếu cho phụ nữ tên Emily. Cô tổ chức các cuộc biểu tình và nói với đam mê về bình đẳng. Nỗ lực của cô cuối cùng đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong luật pháp, cho phép phụ nữ có quyền bỏ phiếu.