Nghĩa tiếng Việt của từ suffuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈfjuːz/
🔈Phát âm Anh: /səˈfjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lan tỏa, tràn đầy
Contoh: The sky was suffused with the colors of the sunset. (Langit bị tràn đầy màu sắc của hoàng hôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suffusus', dạng quá khứ của 'suffundere' nghĩa là 'tràn vào, đổ vào', từ 'sub-' và 'fundere' nghĩa là 'đổ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Màu sắc của hoàng hôn tràn đầy trên bầu trời, tạo nên một bức tranh rực rỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: permeate, pervade, fill
Từ trái nghĩa:
- động từ: drain, empty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suffused with joy (tràn đầy niềm vui)
- suffused with light (tràn đầy ánh sáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Her eyes were suffused with tears. (Đôi mắt cô ấy tràn đầy nước mắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, the sky was so beautiful that it was suffused with all the colors of the rainbow. People would look up and feel suffused with happiness. (Ngày xửa ngày xưa, bầu trời đẹp đến mức nó tràn đầy tất cả màu sắc của cầu vồng. Mọi người nhìn lên và cảm thấy tràn đầy niềm vui.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, bầu trời đẹp đến mức nó tràn đầy tất cả màu sắc của cầu vồng. Mọi người nhìn lên và cảm thấy tràn đầy niềm vui.