Nghĩa tiếng Việt của từ sugar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃʊɡ.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃʊɡ.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại chất ngọt dạng tinh thể hoặc bột, thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh
Contoh: She added some sugar to her coffee. (Cô ấy thêm một ít đường vào cà phê của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sucre', tiếp nối từ tiếng Latin 'saccharum', có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'sukkar'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tách cà phê với đường để nhớ từ 'sugar'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đường, mật ong, mặt đường
Từ trái nghĩa:
- chất chua, chất đắng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- đường trắng (white sugar)
- đường thô (brown sugar)
- đường phèn (rock sugar)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The recipe calls for two cups of sugar. (Công thức nấu ăn yêu cầu hai cốc đường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baker who loved to add sugar to all his creations. He believed that sugar made everything better, from cakes to cookies. One day, he decided to make the sweetest cake ever, using all the sugar he had. The cake was a huge success, and people came from all over to taste it. From that day on, the baker was known as the 'Sugar Baker'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh yêu thích thêm đường vào tất cả những món mà mình làm. Ông tin rằng đường làm mọi thứ ngon hơn, từ bánh蛋糕 đến bánh quy. Một ngày nọ, ông quyết định làm món bánh ngọt nhất mọi thời đại, sử dụng hết đường mà mình có. Bánh đã thành công lớn, và mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử. Từ đó, người làm bánh được biết đến với cái tên 'Người làm bánh với đường' (Sugar Baker).