Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sugarcane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃug.ɚ.keɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃug.ə.keɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại cây có thân dài, chứa mật ong và được dùng để chiết xuất đường
        Contoh: They harvest sugarcane in the field. (Mereka memanen tebu di sawah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sugarcane', kết hợp từ 'sugar' (đường) và 'cane' (thân cây).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở nông trại và thấy người ta đang thu hoạch mía, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sugarcane'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tebu, cây đường

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • harvest sugarcane (thu hoạch mía)
  • sugarcane juice (nước mía)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sugarcane fields stretch as far as the eye can see. (Kebun tebu membentang sejauh mata memandang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of vast sugarcane fields, there was a small village that relied on the sugarcane for their livelihood. Every year, they would harvest the sugarcane and process it into sugar, which they sold at the market. The villagers lived happily, knowing that their hard work in the fields provided not only sweetness in their lives but also a means to sustain their families.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất rộng lớn với những cánh đồng mía, có một làng nhỏ dựa vào mía để kiếm sống. Hàng năm, họ thu hoạch mía và chế biến nó thành đường, mà họ bán ở chợ. Người dân làng sống hạnh phúc, biết rằng công sức của họ trong cánh đồng đem lại không chỉ đường ngọt trong cuộc sống mà còn là phương tiện để duy trì gia đình của họ.