Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suggest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈdʒest/

🔈Phát âm Anh: /səˈdʒɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đề nghị, gợi ý, cho thấy
        Contoh: I suggest we take a break. (Tôi đề nghị chúng ta nghỉ ngơi một chút.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suggestus', là động từ của 'suggessisse', từ 'sub-' (dưới) và 'gerere' (mang đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở một cuộc họp và bạn muốn đề nghị một ý kiến, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'suggest'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: propose, recommend, imply

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dictate, command

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suggest itself (xuất hiện trong tâm trí)
  • suggest itself to (xuất hiện trong tâm trí của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The results suggest a need for change. (Kết quả cho thấy cần thay đổi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a meeting, John suggested a new strategy that everyone found interesting. The idea suggested itself to the team, and they decided to implement it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một cuộc họp, John đề nghị một chiến lược mới mà mọi người đều thấy thú vị. Ý tưởng đó tự nhiên xuất hiện trong tâm trí của đội ngũ, và họ quyết định thực hiện nó.