Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suggestive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈdʒestɪv/

🔈Phát âm Anh: /səˈdʒestɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gợi ý, gợi cảm
        Contoh: Her dress was a bit suggestive. (Robe của cô ấy hơi gợi cảm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suggestus', là động từ 'suggerĕre' (đặt lên, đề xuất), kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh hoặc hình ảnh có tính gợi cảm, giúp bạn nhớ đến từ 'suggestive'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: suggestive, provocative, alluring

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: innocent, modest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suggestive of (gợi ý cho)
  • suggestive behavior (hành vi gợi cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The song has a suggestive melody. (Bài hát có giai điệu gợi cảm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a suggestive painting in a gallery that caught everyone's attention. It was so suggestive that it made people whisper and blush as they passed by.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh gợi cảm trong một phòng triển lãm khiến mọi người chú ý. Nó quá gợi cảm đến nỗi khiến mọi người thì thầm và đỏ mặt khi đi ngang qua.