Nghĩa tiếng Việt của từ suicide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsuː.ɪ.saɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈsjuː.ɪ.saɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành vi tự sát
Contoh: The rate of suicide has increased in recent years. (Tỷ lệ tự sát đã tăng lên trong những năm gần đây.) - động từ (v.):tự sát
Contoh: He felt so hopeless that he wanted to suicide. (Anh ta cảm thấy vô vọng đến mức muốn tự sát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suicidium', từ 'sui' nghĩa là 'của chính mình' và 'cidium' nghĩa là 'giết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống buồn và tồi tệ nhất của cuộc sống, khi một người quyết định tự kết liễu đời mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: self-destruction, self-murder
- động từ: self-destruct, self-murder
Từ trái nghĩa:
- danh từ: survival, life
- động từ: survive, live
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commit suicide (thực hiện hành vi tự sát)
- suicide attempt (sự cố gắng tự sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The suicide of the famous artist shocked the world. (Tự sát của nghệ sĩ nổi tiếng làm cho thế giới kinh ngạc.)
- động từ: Many people who suicide feel they have no other options. (Nhiều người tự sát cảm thấy họ không có lựa chọn nào khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a man who felt so lost and hopeless that he decided to commit suicide. But before he could act, a kind neighbor noticed his sadness and offered help. This act of kindness saved his life and changed his perspective on life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông cảm thấy mất mát và vô vọng đến mức anh ta quyết định tự sát. Nhưng trước khi anh ta có thể hành động, một người hàng xóm tử tế nhận ra nỗi buồn của anh ta và cung cấp sự giúp đỡ. Hành động tử tế này cứu lấy mạng sống của anh ta và thay đổi cách nhìn của anh ta về cuộc sống.