Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sut/

🔈Phát âm Anh: /sjuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ đồ, bộ quần áo
        Contoh: He wore a black suit to the wedding. (Dia memakai setelan hitam ke pernikahan.)
  • động từ (v.):phù hợp, thích hợp
        Contoh: This dress suits you very well. (Baju ini sangat cocok untukmu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exiguitatem', qua tiếng Old French 'set', có nghĩa là 'bộ đồ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một buổi lễ hội hoặc lễ cưới, nơi mọi người đều mặc bộ đồ trang trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: costume, outfit
  • động từ: fit, match

Từ trái nghĩa:

  • động từ: displease, mismatch

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • follow suit (theo mẫu)
  • suit yourself (tự chọn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new suit for her interview. (Dia membeli setelan baru untuk wawancaranya.)
  • động từ: The color of the shirt suits the pants perfectly. (Warna kemeja cocok dengan celana sempurna.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had a suit for every occasion. He believed that the right suit could make any situation better. One day, he had to attend a very important meeting, and he chose his best suit. The meeting went perfectly, and everyone complimented his choice of attire. From that day on, he always wore a suit to important events, believing it brought him luck.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có một bộ đồ cho mỗi dịp. Ông tin rằng bộ đồ phù hợp có thể làm mọi tình huống tốt hơn. Một ngày nọ, ông phải tham dự một cuộc họp rất quan trọng và ông chọn bộ đồ tốt nhất của mình. Cuộc họp diễn ra hoàn hảo, và mọi người đều khen ngợi sự lựa chọn của ông. Từ ngày đó, ông luôn mặc bộ đồ để tham dự các sự kiện quan trọng, tin rằng nó đem lại may mắn cho ông.