Nghĩa tiếng Việt của từ suitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsuːtəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsjuːtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thích hợp, phù hợp
Contoh: This dress is suitable for the party. (Pakaian ini cocok untuk pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suāt-', từ 'suāre' nghĩa là 'làm cho thích hợp', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang chọn quần áo cho một buổi tiệc và bạn cần một bộ đồ thích hợp, điều này làm bạn nhớ đến từ 'suitable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: appropriate, fitting, proper
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsuitable, inappropriate, unfit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suitable for (thích hợp cho)
- not suitable (không thích hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The candidate was not suitable for the job. (Kandidat ini tidak cocok untuk pekerjaan ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dress that was suitable for every occasion. It was magical and could transform to fit any event, making the wearer feel perfect for every moment. (Dulu kala, ada sebuah gaun yang cocok untuk setiap acara. Itu ajaib dan bisa berubah untuk menyesuaikan setiap acara, membuat pemakainya merasa sempurna untuk setiap momen.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc váy thích hợp cho mọi dịp. Nó có phép màu và có thể biến hình để phù hợp với bất kỳ sự kiện nào, làm cho người mặc cảm thấy hoàn hảo cho mỗi khoảnh khắc.