Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suitcase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsuːtkeɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsjuːtkeɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái vali, cái hộp đựng đồ để đem đi du lịch
        Contoh: She packed her clothes into a suitcase. (Cô ấy xếp quần áo của mình vào vali.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'suit' (bộ) và 'case' (hộp), từ năm 1600 đến 1605.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một chuyến du lịch, khi bạn phải chuẩn bị một chiếc vali để đựng tất cả các đồ vật cần thiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: luggage, bag, trunk

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pack a suitcase (đóng vali)
  • carry-on suitcase (vali đi máy bay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He carried a large suitcase through the airport. (Anh ta mang theo một chiếc vali lớn qua sân bay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who always forgot to pack his suitcase. One day, he decided to remember the word 'suitcase' by imagining a suit neatly folded inside a case, ready for his journey. From that day on, he never forgot his suitcase again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách luôn quên đóng vali của mình. Một ngày nọ, anh quyết định nhớ từ 'vali' bằng cách tưởng tượng một bộ đồ gấp gọn trong chiếc hộp, sẵn sàng cho chuyến đi của mình. Từ ngày đó, anh không bao giờ quên vali của mình nữa.