Nghĩa tiếng Việt của từ sulfur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌl.fɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌl.fər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu S, có mùi khét
Contoh: Sulfur is used in the manufacture of matches. (Lưu huỳnh được dùng trong sản xuất diêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sulfur', không có sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi khét và màu vàng của lưu huỳnh, hay được sử dụng trong các phản ứng hóa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: brimstone
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sulfur dioxide (lưu huỳnh dioxit)
- sulfur compounds (hợp chất lưu huỳnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The volcano emitted sulfur dioxide. (Núi lửa phát ra lưu huỳnh dioxit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with volcanoes, sulfur was a common element. It was used by the villagers to make various products, including matches. One day, a young chemist discovered a new way to use sulfur in medicines, which helped many people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy núi lửa, lưu huỳnh là một nguyên tố phổ biến. Nó được dùng bởi dân làng để làm ra nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm cả diêm. Một ngày nọ, một nhà hóa học trẻ khám phá ra một cách mới để sử dụng lưu huỳnh trong thuốc, giúp ích cho rất nhiều người.