Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sullen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌl.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌl.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mỉa mai, buồn bã, không vui vẻ
        Contoh: He gave a sullen response to the question. (Dia menjawab pertanyaan dengan suara yang muram.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solus' nghĩa là 'một mình', qua tiếng Pháp 'solennel' và tiếng Anh 'sullen'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc áo màu xanh lá cây, một màu thường được liên kết với sự ấm áp và thoải mái, nhưng khi được sử dụng để miêu tả tính cách của một người, nó có thể biểu thị sự mỉa mai và không vui vẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: morose, gloomy, moody

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, happy, joyful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sullen mood (tâm trạng mỉa mai)
  • sullen silence (im lặng mỉa mai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sullen weather matched his mood. (Cuộc sống máy móc phù hợp với tâm trạng của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sullen boy who never smiled. One day, he found a magical flower that changed his mood and he became cheerful. From that day on, he always carried the flower with him to remind him of the joy he found.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé mỉa mai không bao giờ cười. Một ngày nọ, cậu tìm thấy một bông hoa kỳ diệu làm thay đổi tâm trạng của cậu và cậu trở nên vui vẻ. Từ ngày đó, cậu luôn mang theo bông hoa đó để nhớ đến niềm vui cậu đã tìm thấy.