Nghĩa tiếng Việt của từ sully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌli/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm bẩn, làm mờ, làm xấu danh dự
Contoh: The scandal sullied his reputation. (Skandal itu merusak reputasinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'souiller', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sullied' nghĩa là 'bẩn thỉu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một vết bẩn làm mất đi sạch sẽ và đẹp của một vật thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: tarnish, stain, defile
Từ trái nghĩa:
- động từ: cleanse, purify, enhance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sully someone's reputation (làm xấu danh dự của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The incident sullied the company's image. (Incident itu merusak citra perusahaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter named Sully who was known for his beautiful landscapes. One day, a mischievous child threw a paintbrush, splattering paint all over Sully's latest masterpiece, sullying its beauty. Sully was heartbroken but decided to turn the accident into a new artistic style, making his work even more famous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ tên Sully được biết đến với những bức tranh phong cảnh đẹp. Một ngày, một đứa trẻ hề nhảy lên và ném một cái bàn chải sơn, làm bắn sơn lên bức tác mới nhất của Sully, làm bẩn đi vẻ đẹp của nó. Sully đau lòng nhưng quyết định biến tai họa này thành một phong cách nghệ thuật mới, khiến công việc của ông trở nên nổi tiếng hơn.