Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sʌm/

🔈Phát âm Anh: /sʌm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tổng số, tổng cộng
        Contoh: The sum of 2 and 3 is 5. (Jumlah dari 2 dan 3 adalah 5.)
  • động từ (v.):cộng, tính tổng
        Contoh: Please sum up the expenses for the month. (Tolong jumlahkan biaya untuk bulan ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'summa', có nghĩa là 'tổng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tính toán trong toán học, đặc biệt là khi cộng các con số lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: total, amount
  • động từ: totalize, add up

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: part, portion
  • động từ: subtract, deduct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in sum (tóm lại)
  • sum up (tổng kết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sum of all the angles in a triangle is 180 degrees. (Jumlah semua sudut dalam segitiga adalah 180 derajat.)
  • động từ: Can you sum up the results of the survey? (Bisakah Anda menjumlahkan hasil survei?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a mathematician who loved to sum up numbers. One day, he was given a complex equation to solve. He worked tirelessly, adding and subtracting, until he finally found the sum. It was a moment of triumph for him, and he realized the beauty of summing up numbers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhà toán học yêu thích tính tổng các con số. Một ngày nọ, anh ta được giao một phương trình phức tạp để giải. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, cộng và trừ, cho đến khi cuối cùng tìm được tổng. Đó là khoảnh khắc thắng lợi đối với anh ta, và anh ta nhận ra vẻ đẹp của việc tính tổng các con số.