Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sumerian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sʊˈmɪəriən/

🔈Phát âm Anh: /sjuˈmɪəriən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người dân của Sumer, một nền văn minh cổ ở khu vực miền nam Mesopotamia
        Contoh: The Sumerians were among the first civilizations to develop writing. (Người Sumer là một trong những nền văn minh đầu tiên phát triển chữ viết.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến Sumer hoặc người Sumer
        Contoh: The Sumerian language is considered one of the oldest written languages. (Ngôn ngữ Sumer được coi là một trong những ngôn ngữ viết lâu đời nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Sumer', địa danh của một vùng đất cổ ở Mesopotamia.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến nền văn minh cổ xưa và các công trình kiến trúc độc đáo của người Sumer.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Sumerian people
  • tính từ: Sumerian civilization

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ancient Sumerian (người Sumer cổ)
  • Sumerian culture (văn hóa Sumer)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Sumerians built the first known ziggurats. (Người Sumer xây dựng tòa tháp ziggurat đầu tiên được biết đến.)
  • tính từ: Sumerian art has influenced many modern artists. (Nghệ thuật Sumer đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ hiện đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in ancient Sumer, there was a Sumerian king who ruled wisely. He was known for his Sumerian architecture and the prosperity of his land. One day, he decided to build a grand temple to honor the gods, which became a marvel of Sumerian engineering.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Sumer cổ, có một vị vua Sumer điều khiển khôn ngoan. Ông nổi tiếng với kiến trúc Sumer và sự thịnh vượng của đất nước. Một ngày, ông quyết định xây dựng một ngôi đền kỳ vĩ để tôn kính các vị thần, trở thành một điều kỳ ảo của kỹ thuật Sumer.