Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ summarization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌm.ər.aɪˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsʌm.əraɪˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tóm tắt, sự tổng kết
        Contoh: The summarization of the report was concise and informative. (Tổng kết của báo cáo đã ngắn gọn và mang thông tin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'summarize', từ 'summus' nghĩa là 'tổng', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tổng hợp và tóm tắt thông tin từ một tài liệu dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: summary, synopsis

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: elaboration, expansion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • quick summarization (tóm tắt nhanh)
  • detailed summarization (tóm tắt chi tiết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The summarization of the novel helped the students understand the main points. (Tổng kết của cuốn tiểu thuyết giúp các học sinh hiểu các điểm chính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who had to read a long book for school. Instead of reading the entire book, he decided to focus on the summarization provided at the end. This helped him grasp the main ideas and ace his exam. (Một hôm trước, có một học sinh phải đọc một cuốn sách dài cho trường học. Thay vì đọc toàn bộ cuốn sách, anh ta quyết định tập trung vào tổng kết cung cấp ở cuối. Điều này giúp anh ta nắm bắt được ý chính và vượt qua kỳ thi của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh phải đọc một cuốn sách dài cho trường học. Thay vì đọc toàn bộ cuốn sách, anh ta quyết định tập trung vào tổng kết cung cấp ở cuối. Điều này giúp anh ta nắm bắt được ý chính và vượt qua kỳ thi của mình.