Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ summer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌm.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌm.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mùa hè, thời kỳ nóng nhất trong năm
        Contoh: We usually go on vacation during the summer. (Kami biasanya pergi berlibur selama musim panas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sumor', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sumer' và tiếng Hy Lạp 'theros'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những kỷ niệm vui vẻ trong mùa hè như đi biển, ăn kem, hay tham gia các sự kiện ngoài trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: season, warm season

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: winter, cold season

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • summer vacation (kỳ nghỉ mùa hè)
  • summer heat (nắng nóng mùa hè)
  • summer camp (trại hè)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flowers bloom in the summer. (Các bông hoa nở vào mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of summer, a group of friends decided to go on a camping trip. They enjoyed the warm sunshine, swimming in the lake, and roasting marshmallows by the fire. Each day was filled with laughter and adventure, making it a summer they would never forget.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào giữa mùa hè, một nhóm bạn quyết định đi cắm trại. Họ thưởng thức ánh nắng ấm áp, bơi lội trong hồ, và nướng kẹo dẻo bằng ngọn lửa. Mỗi ngày đầy tiếng cười và phiêu lưu, làm nên một mùa hè mà họ sẽ không bao giờ quên.