Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ summit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌm.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌm.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đỉnh núi, đỉnh cao nhất
        Contoh: They reached the summit of Mount Everest. (Mereka mencapai puncak Gunung Everest.)
  • danh từ (n.):hội nghị, đại hội cao cấp
        Contoh: The summit between the two leaders was held in Geneva. (Hội nghị giữa hai nhà lãnh đạo được tổ chức tại Geneva.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'summus', có nghĩa là 'cao nhất', 'đỉnh cùng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc leo lên đỉnh núi, đạt được mục tiêu cao nhất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: peak, top, apex

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: base, bottom, foot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • summit meeting (hội nghị cao cấp)
  • summit conference (hội nghị đỉnh cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The summit of the mountain was covered in snow. (Đỉnh núi bị phủ một lớp tuyết.)
  • danh từ: The summit was attended by leaders from around the world. (Hội nghị có sự tham dự của các nhà lãnh đạo trên thế giới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a group of climbers decided to reach the summit of the highest mountain. As they climbed, they faced many challenges, but their determination never wavered. When they finally reached the summit, they felt a sense of accomplishment and unity, realizing that the summit was not just the peak of the mountain, but also the peak of their teamwork and perseverance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhóm những người leo núi quyết định đạt tới đỉnh núi cao nhất. Trong quá trình leo, họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng quyết tâm của họ không bao giờ bị lung lay. Khi cuối cùng họ đạt tới đỉnh, họ cảm thấy một cảm giác thành công và đoàn kết, nhận ra rằng đỉnh không chỉ là đỉnh của ngọn núi, mà còn là đỉnh điểm của sự đồng đội và sự kiên trì của họ.