Nghĩa tiếng Việt của từ summon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌm.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌm.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):triệu tập, gọi đến
Contoh: The general summoned his officers. (Sang tướng triệu tập các sĩ quan của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'summonare', từ 'summus' nghĩa là 'cao nhất' và 'monere' nghĩa là 'cảnh báo' hoặc 'nói gì đó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người lãnh đạo triệu tập mọi người để họp, giống như khi bạn 'summon' (triệu tập) bạn bè để đi chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: call, convene, assemble
Từ trái nghĩa:
- động từ: dismiss, disperse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- summon up (triệu tập, gọi lên)
- summon the courage (triệu tập sự can đảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The judge summoned the witness to testify. (Thẩm phán triệu tập nhân chứng để làm chứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a king had to summon all his knights to defend the kingdom from an impending attack. He used a special horn to summon them, and they all came to his aid.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vị vua phải triệu tập tất cả các hiệp sĩ của mình để bảo vệ đất nước khỏi một cuộc tấn công sắp tới. Ông dùng một chiếc kèn đặc biệt để triệu tập họ, và tất cả họ đều đến giúp đỡ.