Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sumptuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌm.pjʊ.t̬əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌm.pjʊ.təs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lộng lẫy, sung sướng, hương vị cao cấp
        Contoh: They served a sumptuous feast. (Mereka menyajikan pesta makan yang luar biasa mewah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sumptuosus', có liên quan đến chi phí hoặc tiêu dùng, từ 'sumptus' nghĩa là 'chi phí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc hoành tráng với những món ăn ngon và màu sắc sặc sỡ, tạo ra một không gian sung sướng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: luxurious, lavish, opulent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: simple, plain, modest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sumptuous meal (bữa ăn lộng lẫy)
  • sumptuous decor (trang trí lộng lẫy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hotel offers a sumptuous buffet. (Khách sạn cung cấp một bữa ăn tự chọn lộng lẫy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who loved to host sumptuous banquets. Each event was more lavish than the last, with exotic foods and rich decorations. The people loved these events, as they were a rare chance to experience such luxury.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua yêu thích tổ chức những bữa tiệc lộng lẫy. Mỗi sự kiện đều hoành tráng hơn lần trước, với những món ăn kỳ lạ và trang trí giàu sang. Người dân yêu thích những sự kiện này, vì đây là cơ hội hiếm hoi để trải nghiệm sự sung sướng như vậy.