Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sunbaked, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌn.beɪkt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌn.beɪkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được phơi nắng, khô và cứng do nắng
        Contoh: The sunbaked clay crumbled in his hands. (Lớp đất sét được phơi nắng vỡ ra trong tay anh ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'sun' (nắng) và 'baked' (nướng), tạo thành 'sunbaked' để mô tả cái gì đó đã được phơi nắng đến mức khô và cứng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một ngôi nhà được xây bằng đất sét đã được phơi nắng lâu ngày, làm cho nó trở nên khô và cứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sun-dried, parched, baked

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: moist, wet, damp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sunbaked soil (đất được phơi nắng)
  • sunbaked bricks (gạch được phơi nắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sunbaked earth was hard to dig. (Lòng đất được phơi nắng rất khó đào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a sunbaked clay house that stood strong against the harsh sun. The villagers admired its resilience and durability, which reminded them of the strength of their community. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà bằng đất sét được phơi nắng vững chãi đối mặt với ánh nắng khắc nghiệt. Người dân làng ngưỡng mộ sự kiên cường và bền bỉ của nó, điều này nhắc họ đến sức mạnh của cộng đồng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với ngôi nhà bằng đất sét được phơi nắng vững chãi đối mặt với ánh nắng khắc nghiệt. Người dân làng ngưỡng mộ sự kiên cường và bền bỉ của nó, điều này nhắc họ đến sức mạnh của cộng đồng.